Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とふざい
bóp; dầu xoa
ふっと ふーっと フーッと
một luồng hơi; một luồng không khí.
ふとマラ
big penis
ふというで
big arm
ふとうざい
hoá chất chống đông
ふといせん
thick line
ふとくてい
không chỉ rõ, không nói rõ
ふたいとこ
anh/chị/em cháu chú cháu bác