乏しくなる
Nghèo nàn, khan hiếm, ít ỏi

Bảng chia động từ của 乏しくなる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乏しくなる/とぼしくなるる |
Quá khứ (た) | 乏しくなった |
Phủ định (未然) | 乏しくならない |
Lịch sự (丁寧) | 乏しくなります |
te (て) | 乏しくなって |
Khả năng (可能) | 乏しくなれる |
Thụ động (受身) | 乏しくなられる |
Sai khiến (使役) | 乏しくならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乏しくなられる |
Điều kiện (条件) | 乏しくなれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乏しくなれ |
Ý chí (意向) | 乏しくなろう |
Cấm chỉ(禁止) | 乏しくなるな |
とぼしくなる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とぼしくなる
乏しくなる
とぼしくなる
nghèo nàn, khan hiếm, ít ỏi
とぼしくなる
get scarce
Các từ liên quan tới とぼしくなる
(Ê, cốt) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng, chịu hậu quả của sự khinh suất; chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu bằng sắt nung, làm rám, làm sạm, làm cháy, làm khê, ăn mòn, sử dụng năng lượng nguyên tử, cháy, bỏng, rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra, dính chảo, khê, đốt sạch, thiêu huỷ, thiêu trụi, héo dần, mòn dần, tắt dần, lụi dần, khắc sâu vào, đốt hết, cháy hết, đốt để cho ai phải ra, cháy trụi, bốc cháy thành ngọn, cháy bùng lên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), làm phát cáu, làm nổi giận; phát cáu, nổi giận, xỉ vả, mắng nhiếc, thậm tệ, road, qua sông đốt thuyền; làm việc không tính đường thoái, qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoái, làm việc hết sức; không biết giữ sức, thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá, oil, đi xiên cá bằng đuốc, nghĩa Mỹ) chạy nhanh vùn vụt, chạy hết tốc độ, tiền chẳng bao giờ giữ được lâu trong túi
lảo đảo; lê bước; chập chững; đi không vững.
nhỏ giọt,Bị dính mưa
đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì, đơn sơ, nghèo hèn; nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại; dốt nát; thiếu kinh nghiệm, người ngu dại; người dốt nát, cây thuốc, thuốc lá, phải mổ để chữa bệnh điên
ngây thơ, chất phác, ngờ nghệch, khờ khạo
mất tinh thần; chán nản; thất vọng.
絞り取る しぼりとる
bóc lột
搾り取る しぼりとる
bóc lột