絞り取る
しぼりとる「GIẢO THỦ」
Ép, nén, vắt kiệt
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Bóc lột

Bảng chia động từ của 絞り取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 絞り取る/しぼりとるる |
Quá khứ (た) | 絞り取った |
Phủ định (未然) | 絞り取らない |
Lịch sự (丁寧) | 絞り取ります |
te (て) | 絞り取って |
Khả năng (可能) | 絞り取れる |
Thụ động (受身) | 絞り取られる |
Sai khiến (使役) | 絞り取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 絞り取られる |
Điều kiện (条件) | 絞り取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 絞り取れ |
Ý chí (意向) | 絞り取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 絞り取るな |
絞り取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絞り取る
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
振り絞る ふりしぼる
để ráng sức một có tiếng nói
絞り しぼり
khẩu độ (camera)
絞る しぼる
kỹ thuật kẹp cánh tay của đối phương vào hai bên nách vè bóp chặt
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
絞り上げる しぼりあげる
siết chặt
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác