Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới とまどいながら
今更ながら いまさらながら
Mặc dù vào giờ muộn, mặc dù đã quá trễ
勤まらない つとまらない
không phù hợp với; không bình đẳng với
とどまるところを知らない とどまるところをしらない
không biết giới hạn, không có giới hạn
等 ら など とう
Vân vân
Dế mèn
儘ならない ままならない
không có khả năng để có cách (của) ai đó với
手が回らない てがまわらない
bận rộn xoay sở không kịp
気が回らない きがまわらない
không để ý tới; không nghĩ ra