Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
気が回らない きがまわらない
không để ý tới; không nghĩ ra
頭が回らない あたまがまわらない
đầu óc hỗn loạn
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến