Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
並べて見ると
ならべてみると
Nếu thử đặt cạnh nhau để so sánh
並べて なべて
nói chung, thông thường,
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
並べ立てる ならべたてる
đếm; kê; liệt kê
並べる ならべる
bày
見に入る 見に入る
Nghe thấy
押し並べて おしなべて
trong chung; mọi thứ
肩を並べて かたをならべて
sát cánh.
べとべと べとべと
Dính
Đăng nhập để xem giải thích