ともすれば
☆ Trạng từ
Chịu trách nhiệm, dễ bị

ともすれば được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ともすれば
動ともすれば ややともすれば どうともすれば
có khả năng (sẵn sàng, có trách nhiệm) để làm
とすれば とすれば
nếu như, giả sử
だとすれば だとすれば
<span style="font-family: Roboto, &quot;Helvetica Neue&quot;, Helvetica, Arial, sans-serif; background-color: rgb(248, 248, 255);">Nếu vậy thì</span>, đó là trường hợp
動もすれば ややもすれば
có khuynh hướng; có chiều hướng; có thể
apt to (do), liable to, prone to
thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
モロバレ もろばれ
obviously known, open secret
Sumitomo (company)