Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
供揃い
ともぞろい きょうそろい
đoàn tuỳ tùng
ともぞろい
もぞもぞ もそもそ
Vận động không ngừng
せいぞうもと
người chế tạo, người sản xuất, nhà công nghiệp; chủ xí nghiệp, chủ xưởng
ぞろぞろ
kéo dài lê thê; lê thê
気もそぞろ きもそぞろ
cảm thấy bồn chồn, cảm thấy lo lắng, mất tập trung
もろびと
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
とろろ芋 とろろいも
củ từ; khoai mỡ
勢ぞろい せいぞろい
Tập hợp
粒ぞろい つぶぞろい
Tài năng