Các từ liên quan tới ともだち (坂本九の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
friend, buddy
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
bạn chí thân, bạn nối khố
本曲 ほんきょく
var. of traditional shakuhachi music
sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng rượu, sự ăn chay, sự nhịn ăn
ものの本 もののほん
some book, book about that subject
ちくばのとも ちくばのとも
người bạn thời thơ ấu