取り回す
Xử lý, giải quyết, quản lý hiệu quả

Bảng chia động từ của 取り回す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り回す/とりまわすす |
Quá khứ (た) | 取り回した |
Phủ định (未然) | 取り回さない |
Lịch sự (丁寧) | 取り回します |
te (て) | 取り回して |
Khả năng (可能) | 取り回せる |
Thụ động (受身) | 取り回される |
Sai khiến (使役) | 取り回させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り回す |
Điều kiện (条件) | 取り回せば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り回せ |
Ý chí (意向) | 取り回そう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り回すな |
とりまわす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりまわす
取り回す
とりまわす
xử lý, giải quyết, quản lý hiệu quả
とりまわす
sự đãi, sự thết đãi, tiệc, buổi chiêu đãi, điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời, thết đãi, bao (ăn, uống), đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở, xem, xem như, coi như, thết, mua bằng cách thết đãi ăn uống, xét, nghiên cứu
Các từ liên quan tới とりまわす
まとわり付く まとわりつく
lẽo đẽo theo, bám theo
取り澄ます とりすます
thản nhiên, lãnh đạm
取り交わす とりかわす
Trao đổi
じわりと じわりと
Từ từ
phá huỷ; đánh đổ
sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài, đổi, đổi chác, trao đổi, đổi ra được, ngang với, chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khác
đường tròn, chu vi
sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn; chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự xúc động; cú, vố, khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn, lần lượt, hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì, bánh vừa chín tới, chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay, có thể chạy rất nhanh, ở hiền gặp lành, làm ơn lại được trả ơn, lộn xộn, không theo trật tự lần lượt, nói nhiều, nói thừa; nói lung tung, theo thứ tự lần lượt, quay, xoay, vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá, tránh; gạt, dịch; đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua, làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa; làm hoa lên; làm điên cuồng, tiện, sắp xếp, sắp đặt, xoay tròn, đi về, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, quay cuồng, hoa lên, có thể tiện được, quay vòng, xoay vòng, xoay sang hướng khác; làm cho xoay sang hướng khác, chống lại, trở nên thù địch với; làm cho chống lại, đuổi ra, thải, bỏ đi, ngoảnh đi, quay đi, đưa ra chỗ khác, làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại, gấp, gạt bỏ, bác bỏ, đánh hỏng, gấp vào ; gập lại, thu lại, xoay vào, trả lại, nộp lại, đi ngủ, khoá, tắt, cắt (đèn, rađiô, điện, nước...), cho cưới, rẽ đi hướng khác, bật, mở (đèn, tuỳ thuộc vào, trở thành thù địch với, sản xuất ra, dốc ra, đưa ra đồng (trâu, bò...), gọi ra, xoay ra, (thể dục, thể thao) chơi cho, ngủ dậy, trở dậy, đình công, hoá ra, thành ra, giao, chuyển giao, doanh thu, mua ra bán vào, đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại, lật lên; xắn, vén, xới, làm lộn mửa, lật ngược, hếch lên, xảy ra, đến, xuất hiện, to turn on, làm cùn lưỡi dao, làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi, account, làm lệch cán cân, quyết định cách giải quyết vấn đề, chống lại được đạn, đạn bắn không thủng, waterworks, nose, toe