持ち回り
もちまわり「TRÌ HỒI」
☆ Danh từ
Sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên

もちまわり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もちまわり
持ち回り
もちまわり
sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên
持ち回る
もちまわる
để mang quanh
もちまわり
sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên