Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới とも有れ
兎も有れ うさぎもあれ
dù sao đi nữa; trong bất kỳ trường hợp nào
thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
Cùng với đó; theo đó.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
chịu trách nhiệm, dễ bị
兎もあれ ともあれ
dù sao đi nữa
花も実も有る はなもみもある
để (thì) tử tế và hữu ích