花も実も有る
はなもみもある
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 bất quy tắc -ru
Để (thì) tử tế và hữu ích

Bảng chia động từ của 花も実も有る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 花も実も有る/はなもみもあるる |
Quá khứ (た) | 花も実も有った |
Phủ định (未然) | |
Lịch sự (丁寧) | 花も実も有ります |
te (て) | 花も実も有って |
Khả năng (可能) | 花も実も有ありえる |
Sai khiến (使役) | 花も実も有らせる |
Điều kiện (条件) | 花も実も有れば |
Mệnh lệnh (命令) | 花も実も有れる |
Ý chí (意向) | 花も実も有ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 花も実も有るな |
花も実も有る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花も実も有る
バラのはな バラの花
hoa hồng.
実もない みもない
vô nghĩa, không có giá trị
兎も有れ うさぎもあれ
dù sao đi nữa; trong bất kỳ trường hợp nào
花実 はなみ かじつ
hoa và quả; hình thức và nội dung; danh và thực
積もり積もる つもりつもる
chồng chất lên
実の有る みのある
chung thủy; thật thà
積もる つもる
chất
籠もる こもる
tách biệt; tách mình ra khỏi người khác; rúc xó; nằm rúc xó