取り急ぐ
とりいそぐ「THỦ CẤP」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Vội vàng ; gấp gáp (cách nói nhấn mạnh)

Bảng chia động từ của 取り急ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り急ぐ/とりいそぐぐ |
Quá khứ (た) | 取り急いだ |
Phủ định (未然) | 取り急がない |
Lịch sự (丁寧) | 取り急ぎます |
te (て) | 取り急いで |
Khả năng (可能) | 取り急げる |
Thụ động (受身) | 取り急がれる |
Sai khiến (使役) | 取り急がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り急ぐ |
Điều kiện (条件) | 取り急げば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り急げ |
Ý chí (意向) | 取り急ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り急ぐな |
とりいそぐ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりいそぐ
取り急ぐ
とりいそぐ
vội vàng
とりいそぐ
sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút, sự sốt ruột (muốn làm vội việc gì, mong có cái gì ngay...), vội vàng, hối hả, gấp rút, sốt ruột, dễ dàng, vui lòng, sãn lòng, thúc giục, giục làm gấp
Các từ liên quan tới とりいそぐ
giật mình.
sâu (dao đâm)
xoay vòng quanh; xung quanh; quanh
sell in haste
điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...), sự lấy vào; vật lấy vào; lượng lấy vào, đương hầm thông hơi, chỗ eo (bít tất, ống dẫn nước...), đất khai hoang
ぐいっと グイッと ぐいと グイと
giật mình; giật
vo (vo gạo)
trận mưa như trút nước xuống