取り損なう
とりそこなう
Thất bại
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Lỡ

Bảng chia động từ của 取り損なう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り損なう/とりそこなうう |
Quá khứ (た) | 取り損なった |
Phủ định (未然) | 取り損なわない |
Lịch sự (丁寧) | 取り損ないます |
te (て) | 取り損なって |
Khả năng (可能) | 取り損なえる |
Thụ động (受身) | 取り損なわれる |
Sai khiến (使役) | 取り損なわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り損なう |
Điều kiện (条件) | 取り損なえば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り損なえ |
Ý chí (意向) | 取り損なおう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り損なうな |
とりそこなう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりそこなう
取り損なう
とりそこなう
lỡ
とりそこなう
cô, cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích