取り繕う
とりつくろう「THỦ THIỆN」
Lấp liếm, bao biện
Vá đồ, vá quần áo
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Đánh trống lảng

Bảng chia động từ của 取り繕う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り繕う/とりつくろうう |
Quá khứ (た) | 取り繕った |
Phủ định (未然) | 取り繕わない |
Lịch sự (丁寧) | 取り繕います |
te (て) | 取り繕って |
Khả năng (可能) | 取り繕える |
Thụ động (受身) | 取り繕われる |
Sai khiến (使役) | 取り繕わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り繕う |
Điều kiện (条件) | 取り繕えば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り繕え |
Ý chí (意向) | 取り繕おう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り繕うな |
とりつくろう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりつくろう
取り繕う
とりつくろう
đánh trống lảng
とりつくろう
trì hoãn, chờ thời, chờ cơ hội.
Các từ liên quan tới とりつくろう
tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo
鳴りとどろく なりとどろく
gầm lên
けろりと けろりと
Phớt lờ
tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không, làm suy yếu, làm kiệt, làm tan máu; làm tiêu dịch
sự bịa đặt; chuyện bịa đặt, sự làm giả (giấy tờ, văn kiện), sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo
sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo
pain, be at pains to do something, rất chú ý, đặc biệt cố gắng