一苦労
ひとくろう「NHẤT KHỔ LAO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rất khó khăn
説得
するのに
一苦労
する。
Rất khó khăn trong việc thuyết phục.

Bảng chia động từ của 一苦労
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一苦労する/ひとくろうする |
Quá khứ (た) | 一苦労した |
Phủ định (未然) | 一苦労しない |
Lịch sự (丁寧) | 一苦労します |
te (て) | 一苦労して |
Khả năng (可能) | 一苦労できる |
Thụ động (受身) | 一苦労される |
Sai khiến (使役) | 一苦労させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一苦労すられる |
Điều kiện (条件) | 一苦労すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一苦労しろ |
Ý chí (意向) | 一苦労しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一苦労するな |
ひとくろう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとくろう
一苦労
ひとくろう
Rất khó khăn
ひとくろう
pain, be at pains to do something, rất chú ý.
Các từ liên quan tới ひとくろう
sự đánh đập, sự đánh đòn, sự ẩn náu; sự trốn tránh
nhiều, xa, rộng r i, khắp ni, thưa, thưa thớt
sự tắm, chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm, nhà tắm có bể bơi, sự chém giết, sự làm đổ máu, tắm
một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, all, ngay một lúc, cùng một lúc, lập tức, ít nhất là một lần, again, phải một bận, cạch đến già, một lần cho mãi mãi; dứt khoát, thỉnh thoảng, đôi khi, khi mà, ngay khi
sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu; sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp
the Philippines
loài, loại, hạng, thứ, dạng, hình thái
one act