取り払う
とりはらう「THỦ PHẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Tới sáng sủa ra khỏi; tới sự loại bỏ (dời); phá hủy

Bảng chia động từ của 取り払う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り払う/とりはらうう |
Quá khứ (た) | 取り払った |
Phủ định (未然) | 取り払わない |
Lịch sự (丁寧) | 取り払います |
te (て) | 取り払って |
Khả năng (可能) | 取り払える |
Thụ động (受身) | 取り払われる |
Sai khiến (使役) | 取り払わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り払う |
Điều kiện (条件) | 取り払えば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り払え |
Ý chí (意向) | 取り払おう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り払うな |
とりはらう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりはらう
取り払う
とりはらう
tới sáng sủa ra khỏi
とりはらう
món ăn tiếp theo, sự lên lớp, lớp chuyển tiếp.
Các từ liên quan tới とりはらう
quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách
取り計らう とりはからう
để quản lý; để ổn định; để sắp đặt (của); để giao du với; thu xếp
bầy ruồi, chim đớp ruồi, chim giẻ quạt, cây bắt ruồi
bầy ruồi, chim đớp ruồi, chim giẻ quạt, cây bắt ruồi
Venus flytrap
取り払い とりはらい
loại bỏ; phát quang; phá hủy
chim bồ câu, điển hình ngây thơ, hiền dịu, người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu nhỏ"
gently (falling)