取り外し
とりはずし「THỦ NGOẠI」
☆ Danh từ
Loại bỏ; tháo dỡ; tách ra

Từ đồng nghĩa của 取り外し
noun
とりはずし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりはずし
取り外し
とりはずし
loại bỏ
取り外す
とりはずす
nhầm
とりはずし
việc dời đi, việc di chuyển
Các từ liên quan tới とりはずし
di động, tính có thể di chuyển
取り外し可能 とりはずしかのう
có thể tháo rời
取り外しのできる とりはずしのできる
di động, tính có thể di chuyển
水廻り用取り外し工具 みずまわりようとりはずしこうぐ
đồ dùng để tháo lắp cho thiết bị vệ sinh
人工呼吸器取りはずし じんこーこきゅーきとりはずし
bỏ sử dụng máy thở nhân tạo
yuzurihplant
とは とは
cho biết từ hoặc cụm từ đang được xác định
はずです はずだ
dự kiến (làm), chắc chắn (làm)