取り外し
Loại bỏ; tháo dỡ; tách ra

Từ đồng nghĩa của 取り外し
とりはずし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりはずし
取り外し
とりはずし
loại bỏ
取り外す
とりはずす
tháo dỡ
とりはずし
việc dời đi, việc di chuyển
Các từ liên quan tới とりはずし
取り外し可能 とりはずしかのう
có thể tháo rời
取り外しのできる とりはずしのできる
di động, tính có thể di chuyển
di động, tính có thể di chuyển
人工呼吸器取りはずし じんこーこきゅーきとりはずし
bỏ sử dụng máy thở nhân tạo
水廻り用取り外し工具 みずまわりようとりはずしこうぐ
đồ dùng để tháo lắp cho thiết bị vệ sinh
取り外し可能記憶装置 とりはずしかのうきおくそうち
thiết bị ghi nhớ có thể tháo rời
yuzurihplant
sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...), sự thả, sự phóng thích, sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn, giấy biên lai, giấy biên nhận, sự nhượng lại; giấy nhượng lại, sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, cái ngắt điện, sự cắt, sự tháo ra, sự ném, sự giải ngũ, sự phục viên, sự bay ra, sự thoát ra, làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, tha, thả, phóng thích, miễn, giải thoát, phát hành (cuốn phim, bản tin...); đăng, nhường, nhượng, cắt dòng, nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch, ném, cắt, cho giải ngũ, cho phục viên, làm bay ra, làm thoát ra