取り離す
とりはなす「THỦ LI」
Phóng thích
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Thả đi

Bảng chia động từ của 取り離す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り離す/とりはなすす |
Quá khứ (た) | 取り離した |
Phủ định (未然) | 取り離さない |
Lịch sự (丁寧) | 取り離します |
te (て) | 取り離して |
Khả năng (可能) | 取り離せる |
Thụ động (受身) | 取り離される |
Sai khiến (使役) | 取り離させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り離す |
Điều kiện (条件) | 取り離せば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り離せ |
Ý chí (意向) | 取り離そう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り離すな |
とりはなす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりはなす
取り離す
とりはなす
thả đi
とりはなす
sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...), sự thả, sự phóng thích, sự phát hành (cuốn sách, bản tin)
Các từ liên quan tới とりはなす
tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do
gián tiếp, trung gian, làm trung gian để điều đình, điều đình, hoà giải, dàn xếp
取りなす とりなす
hòa giải, dàn xếp
執り成す とりなす
can thiệp, giúp ai, xin giùm, nói giùm
取り成す とりなす
trung gian, trung gian hoà giải
bầy ruồi, chim đớp ruồi, chim giẻ quạt, cây bắt ruồi
bầy ruồi, chim đớp ruồi, chim giẻ quạt, cây bắt ruồi
解き放す ときはなす
thả, giải phóng, phóng thích