取巻く
とりまく「THỦ QUYỂN」
Vây
Vây bọc
Xúm quanh.

取巻く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取巻く
取り巻く とりまく
hỏi han; thăm hỏi; hoan nghênh; nghe lệnh
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
取り巻き とりまき
kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn, kẻ chuyên bám theo người giàu để hưởng lợi
巻き取る まきとる
gió (chủ đề, phim, v.v.)cuộn vào
巻取り紙 まきとりがみ まきとりし
giấy quấn từng cuốn
巻き取り まきとり
việc cuộn lại