取り巻く
とりまく「THỦ QUYỂN」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Hỏi han; thăm hỏi; hoan nghênh; nghe lệnh
人
を
取
り
巻
いている
人
がよくない
Người vâng lệnh lại không tốt
Vây; bao vây
新聞記者
に
取
り
巻
く
Bị các nhà báo bao vây

Từ đồng nghĩa của 取り巻く
verb
Bảng chia động từ của 取り巻く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り巻く/とりまくく |
Quá khứ (た) | 取り巻いた |
Phủ định (未然) | 取り巻かない |
Lịch sự (丁寧) | 取り巻きます |
te (て) | 取り巻いて |
Khả năng (可能) | 取り巻ける |
Thụ động (受身) | 取り巻かれる |
Sai khiến (使役) | 取り巻かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り巻く |
Điều kiện (条件) | 取り巻けば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り巻け |
Ý chí (意向) | 取り巻こう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り巻くな |
取り巻く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り巻く
取巻く とりまく
vây
取り巻き とりまき
kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn, kẻ chuyên bám theo người giàu để hưởng lợi
巻取り紙 まきとりがみ まきとりし
giấy quấn từng cuốn
巻き取り まきとり
việc cuộn lại
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
máy cuốn (thiết bị được sử dụng để cuốn dây, cáp, hoặc các vật liệu khác lại với nhau)
取り巻き連 とりまきれん
một có những người theo hoặc những người ăn nhờ
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).