とんかち
☆ Danh từ
Hammer

とんかち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới とんかち
薄らとんかち うすらとんかち ウスラトンカチ
người ngu ngốc, người chậm chạp
sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, điều vô lý; điều ngớ ngẩn
calmly, coolly, primly
きちんと きちんと
chỉnh chu; cẩn thận; đâu ra đấy
何とかかんとか なんとかかんとか
cái này hay cái khác, bằng cách nào đó
ちんちんかもかも ちんちんかも
flirting, fondling
とんちゃん トンチャン
nội tạng của bò hoặc lợn (ruột)
cái ky hốt rác.