Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すいぎんとう
mercury lamp
水銀灯
đèn thủy ngân
バラストレス水銀灯 バラストレスすいぎんとう
đèn thủy ngân không chấn lưu
ぎいとん
squeaking or creaking (followed by a thump)
いとすぎ
cây bách
ぎとぎと ぎたぎた
(dầu mỡ) nhờn; dính; bóng nhẫy
ほととぎす
chim cu cu, chàng ngốc, gáy cu cu, điên điên, gàn gàn
すみともぎんこう
Sumitomo Bank
とんすう
trọng tải, thuế trọng tải, tiền cước, tiền chuyên chở
としぎんこう
city bank