すいぎんとう
Mercury lamp

すいぎんとう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すいぎんとう
すいぎんとう
mercury lamp
水銀灯
すいぎんとう
đèn thủy ngân
Các từ liên quan tới すいぎんとう
バラストレス水銀灯 バラストレスすいぎんとう
đèn thủy ngân không chấn lưu
squeaking or creaking (followed by a thump)
cây bách
ぎとぎと ぎたぎた
oily, sticky, greasy
削ぎ落とす そぎおとす
to chip off, to scrape off, to prune
chim cu cu, chàng ngốc, gáy cu cu, điên điên, gàn gàn
ぎゃふんと言う ぎゃふんという
nhận thất bại thảm hại
trọng tải, thuế trọng tải, tiền cước, tiền chuyên chở