Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
災難 さいなん
khốn khổ
災難に合う さいなんにあう
mắc nạn.
災難を招く さいなんをまねく
ếm.
災難に遭う さいなんにあう
gặp rủi ro
とんだ
chẳng ra gì; quá đáng; chướng tai gai mắt
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
病気と災害 びょうきとさいがい
bệnh hoạn.
とくだん
đặc biệt, riêng biệt, cảnh sát đặc biệt, chuyến xe lửa đặc biệt, cuộc thi đặc biệt, số báo phát hành đặc biệt