Các từ liên quan tới とんでもスキルで異世界放浪メシ
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
異世界 いせかい
thế giới bên kia
放浪 ほうろう
đi lang thang
元手 もとで
cấp vốn; vốn; kho
異界 いかい
thế giới ngầm
トンデモ とんでも
không thể tưởng tượng được; không thể tin được; bất ngờ; thái quá; xúc phạm
放浪者 ほうろうしゃ
lang thang; sống lang thang, vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó
放浪癖 ほうろうへき
thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất