元手
もとで「NGUYÊN THỦ」
☆ Danh từ
Cấp vốn; vốn; kho

Từ đồng nghĩa của 元手
noun
元手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元手
少しの元手で大きな利益を得ること すこしのもとてでおおきなり えきをえること
thả con săn sắt bắt con cá rô
手元 てもと
bên người; sẵn có
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
手元金 てもときん
số tiền mang theo, tiền sẵn có
手羽元 てばもと
Đùi cánh