鳶
とんび「DIÊN」
☆ Danh từ
Diều hâu

とんび được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới とんび
とんびがたかをうむ とんびがたかをうむ
ngay cả cha mẹ đồng bằng cũng nuôi con thiên tài
鳶合羽 とんびがっぱ とんびガッパ
inverness cape (một loại áo choàng không tay)
とんとん拍子 とんとんびょうし トントンびょうし
không có gì vướng mắc; thuận buồm xuôi gió; thông đồng bén giọt; xuôi chèo mát mái.
鳶足 とんびあし
kiểu ngồi chân gập ra sau
昼鳶 ひるとんび
kẻ trộm ngày
トントン拍子 とんとんびょうし
thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt
とび職 とびしょく
scaffolding or construction worker, steeplejack
(thể dục, thể thao) môn nhảy ba bước