と書いてある
とかいてある
☆ Cụm từ
Đã được viết là, đã được mô tả là

と書いてある được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới と書いてある
書いとく かいとく
viết ra
とあって とあり
chính vì... nên
書きとめる かきとめる
ghi chú, ghi lưu ý
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
Kỳ vọng; dự tính.+ Là các quan điểm hay sự tin tưởng vào các giá trị tương lai của các biến số kinh tế.
あいてぃる あいてぃる
thư viện cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
sự thách thức, sự không thừa nhận, hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu, thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu
kẹo bơ cứng, không một tí nào, hoàn toàn không