相手取る
あいてどる「TƯƠNG THỦ THỦ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Thách thức, tố tụng ai đó

Bảng chia động từ của 相手取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相手取る/あいてどるる |
Quá khứ (た) | 相手取った |
Phủ định (未然) | 相手取らない |
Lịch sự (丁寧) | 相手取ります |
te (て) | 相手取って |
Khả năng (可能) | 相手取れる |
Thụ động (受身) | 相手取られる |
Sai khiến (使役) | 相手取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相手取られる |
Điều kiện (条件) | 相手取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 相手取れ |
Ý chí (意向) | 相手取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 相手取るな |
あいてどる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あいてどる
相手取る
あいてどる
thách thức, tố tụng ai đó
あいてどる
sự thách thức, sự không thừa nhận, hiệu lệnh (cho tàu thuỷ.
Các từ liên quan tới あいてどる
sự nhắm, đích, mục đích, mục tiêu, ý định, nhắm, chĩa, giáng, nện, ném, hướng vào, tập trung vào, xoáy vào, nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) định, cố gắng
ある程度 あるていど
trong một mức độ, phạm vi nhất định
ある程度まで あるていどまで
đến một mức nào đó
あいてぃる あいてぃる
thư viện cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
sự tiết chế, sự điều độ, (số nhiều, kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc, phớt)
lòe loẹt; phô trương; khuyếch trương
当て所 あてど
mục tiêu; mục đích
言い当てる いいあてる
Đoán trúng