と言う
という とゆう「NGÔN」
☆ Cụm từ
Gọi là....
...と
言
うことだ
Gọi là

と言う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới と言う
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
冷たい石の上でも座り続けていれば 温かくなると言う事から、我慢していれば必ず成功すると言うことを つめたいいしのうえでもすわりつづけていればあたたかきなる
Có công mài sắt có ngày nên kim
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
と言うか というか
cách diễn giải, cách nói khác của câu trước đó
何と言う なんという
(từ nghi vấn) gọi là gì (từ cảm thán) ôi, thật là
と言うもの というもの
một cái gì đó như..., một cái gì đó gọi là...
と言う訳だ というわけだ
điều này có nghĩa; đó là lí do tại sao...; có nghĩa là.
と言うのは というのは
cái gọi là.