と言う訳だ
というわけだ
☆ Danh từ
Điều này có nghĩa; đó là lí do tại sao...; có nghĩa là.

と言う訳だ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới と言う訳だ
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
言訳 いいわけ
xin lỗi
という訳だ というわけだ
chuyện là vậy đấy, nguyên nhân là thế đấy
言い訳 いいわけ
giải thích; lý do lý trấu; phân trần; biện bạch
と言うことだ ということだ
có nghĩa là
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
と言う という とゆう
gọi là....
配言済み 配言済み
đã gửi