Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
と言うより
というより
chính xác hơn là, nói đúng hơn là
彼は学者と言うより寧ろ詩人だ かれはがくしゃというよりむしろしじんだ
anh ta không phải vậy đâu là nhiều một người có học như một nhà thơ
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
せよと言う せよという
to advise strongly, to insist (on something)
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
と言う という とゆう
gọi là....
とでも言うよう とでもいうよう
as if..., as if to say..., as though...
配言済み 配言済み
đã gửi
言うところによると いうところによると
theo điều ai đó nói
Đăng nhập để xem giải thích