Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
義歯裏装材 ぎしりそうざい
vật liệu trám lót răng giả
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
歯牙窩洞形成 しがかどうけいせい
hình thành khoang răng
Douglas窩 Douglasか
Douglas’ Pouch
ダグラス窩 ダグラスか
túi cùng douglas
蜂窩 ほうか
tổ ong