労働運動
ろうどううんどう「LAO ĐỘNG VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Xu hướng lao động; sự vận động của lao động
労働運動
の
闘士
Nhà hoạt động xã hội về xu hướng lao động
労働運動
の
指導者
は
ストライキ
をするよう
労働者
たちをあおった
Người cầm đầu công đoàn xúi giục người lao động thực hiện cuộc đình công .

労働運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 労働運動
労働運動者 ろうどううんどうしゃ
người tuyên truyền lao động
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
労働 ろうどう
lao công