どうかすると
☆ Cụm từ
Có khả năng; có xu hướng.

どうかすると được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どうかすると
どうするか どうしますか
phải làm gì đây?; nên làm thế nào?
どうかと言うと どうかというと
nếu bạn hỏi tôi thì; nếu hỏi tôi là thế nào thì; nếu mà nói là có đúng hay không thì...
thịch; uỵch
うとうとする うとうとする
lơ mơ; mơ màng
どうかと思う どうかとおもう
nghi ngờ, có vấn đề với, nghĩ xấu về
どうと どうど
crash, smash, bang, sound of a large, heavy object falling
cảm thấy bị sốc; giật mình.
どかっと どかと
thịch; uỵch