動詞状名詞
どうしじょうめいし
☆ Danh từ
Động danh từ

Từ đồng nghĩa của 動詞状名詞
noun
どうしじょうめいし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうしじょうめいし
動詞状名詞
どうしじょうめいし
động danh từ
どうしじょうめいし
động danh từ
Các từ liên quan tới どうしじょうめいし
động danh từ
vũ khí
sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý
dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai, hit, tighten, đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng, quật bằng dây lưng, đeo vào dây đai, đánh dấu bằng đai màu
thật, chính cống, xác thực, thành thật, chân thật
sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ, hạng, loại, nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)
hiện tượng, sự việc phi thường, người phi thường; vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ
しょうどうがい しょうどうがい
mua theo cảm hứng