道徳上
どうとくじょう「ĐẠO ĐỨC THƯỢNG」
☆ Danh từ
Một cách có đạo đức, về phương diện đạo đức

どうとくじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうとくじょう
道徳上
どうとくじょう
một cách có đạo đức, về phương diện đạo đức
どうとくじょう
một cách có đạo đức, về phương diện đạo đức
Các từ liên quan tới どうとくじょう
cliche
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)
judo hall
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
tầng đất mặt; lớp đất cay
lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình, ít dính líu với chính sách của đảng mình, tránh ra cho tôi nhờ một tí
light) /'naitlait/, đèn ngủ