動物性
どうぶつせい「ĐỘNG VẬT TÍNH」
☆ Danh từ
Tính động vật, tính thú

どうぶつせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうぶつせい
動物性
どうぶつせい
tính động vật, tính thú
どうぶつせい
tính động vật, tính thú, giới động vật.
Các từ liên quan tới どうぶつせい
animal protein
動物性蛋白 どうぶつせいたんぱく
protein động vật
/'və:tibritid/, có xương sống, động vật có xương sống
không xương sống, nhu nhược, loài không xương sống, người nhu nhược
sự động vật hoá, sự làm thành tính thú, sự hoá thành nhục dục
hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí
hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí
ぶつぶつ言う ぶつぶついう
lằm bằm