Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見てもらう みてもらう
khám bệnh, tư vấn
見に入る 見に入る
Nghe thấy
どうも
Xin chào
どうもう
tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
どうもと
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
どうでも
sao cũng được