道路計画
どうろけいかく「ĐẠO LỘ KẾ HỌA」
☆ Danh từ
Kế hoạch xây đường

どうろけいかく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうろけいかく
道路計画
どうろけいかく
kế hoạch xây đường
どうろけいかく
road plan
Các từ liên quan tới どうろけいかく
máy đo gia tốc, gia tốc kế
どういうわけか どういうわけか
Không hiểu sao
hình sáu cạnh
sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc
sự đồng hình, sự đẳng cấu; phép đẳng cấu
tính hiểm độc, ác tâm
tính bằng, tính ngang bằng, sự bình đẳng
vật chắn, lá chắn, cái cản sốc ; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái chắn bùn, đệm chắn (bó dây hoặc bánh xe cũ treo ở mạn tàu để làm giảm nhẹ sự va chạm thành tàu vào bến, vào tàu khác...)