どろよけ
Vật chắn, lá chắn, cái cản sốc ; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái chắn bùn, đệm chắn (bó dây hoặc bánh xe cũ treo ở mạn tàu để làm giảm nhẹ sự va chạm thành tàu vào bến, vào tàu khác...)
Cái chắn bùn

どろよけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どろよけ
どろよけ
vật chắn, lá chắn, cái cản sốc
泥除け
どろよけ
cái chắn bùn
Các từ liên quan tới どろよけ
トラック用泥よけ トラックようどろよけ
chắn bùn xe tải
泥除けマット どろよけマット
thảm loại bỏ bùn đất
自転車用フェンダー(泥よけ) じてんしゃようフェンダー(どろよけ)
tấm chắn bùn xe đạp
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc
đầy bùn; nhão nhoét; lõng bõng; sền sệt; lõm bõm
けど けれども けれど けども けんど
nhưng; tuy nhiên; nhưng mà
vật vờ.
chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn, quan điểm, điểm nhìn