Các từ liên quan tới どきどきこどもふどき
hồi hộp; tim đập thình thịch
phép đo vẽ địa hình, địa thế, địa hình, địa chỉ
どんど焼き どんどやき
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
今どき いまどき
ngày nay, đời nay, thời buổi này
勝どき かちどき
shout of victory, cry of triumph
どきり どっきり ドッキリ
cảm thấy bị sốc; giật mình.
khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ, thô sơ, man rợ, không văn minh, mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh
抜きもどし ぬきもどし
đẩy ngược