サフランもどき
Zephyr lily

サフランもどき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu サフランもどき
サフランもどき
zephyr lily
サフラン擬
サフランもどき
hoa loa kèn gió heo may
Các từ liên quan tới サフランもどき
犬サフラン いぬサフラン イヌサフラン
meadow saffron (Colchicum autumnale), autumn crocus, naked lady
nghệ tây.
抜きもどし ぬきもどし
đẩy ngược
加密列もどき カミツレもどき カミツレモドキ
stinking chamomile (Anthemis cotula)
者ども ものども
bạn, cậu (đại từ nhân xưng ngôi thứ 2 - dùng khi gọi những người cấp thấp hơn)
子ども こども
trẻ em; trẻ con
vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại, người bị đánh hỏng thi, phế phẩm, không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra; đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra
sự tôi, sự trộn vữa, sự hoà trộn; sự xáo trộn