どぎまぎ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, trạng từ
Rung động, khó chịu, lo lắng, xấu hổ

Bảng chia động từ của どぎまぎ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | どぎまぎする |
Quá khứ (た) | どぎまぎした |
Phủ định (未然) | どぎまぎしない |
Lịch sự (丁寧) | どぎまぎします |
te (て) | どぎまぎして |
Khả năng (可能) | どぎまぎできる |
Thụ động (受身) | どぎまぎされる |
Sai khiến (使役) | どぎまぎさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | どぎまぎすられる |
Điều kiện (条件) | どぎまぎすれば |
Mệnh lệnh (命令) | どぎまぎしろ |
Ý chí (意向) | どぎまぎしよう |
Cấm chỉ(禁止) | どぎまぎするな |
どぎまぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どぎまぎ
とぎまぎ とぎまぎ
bối rối, hoang mang
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi, do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết, (từ cổ, nghĩa cổ), e rằng, sợ rằng, ngại rằng
窓際 まどぎわ
nơi cửa sổ; bên cửa sổ
loè loẹt; sặc sỡ; hoa hoè hoa sói; mạnh mẽ; hung dữ.
またぎ まとぎ
forked tree
ぎりぎりまで ギリギリまで
<span style="font-family: Roboto, &quot;Helvetica Neue&quot;, Helvetica, Arial, sans-serif; background-color: rgb(248, 248, 255);">Cho đến tận khi.,&nbsp;</span>Sát sàn sạt
sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt, trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp
một thành phố ở trung tâm tỉnh Fukuoka