独身者
どくしんしゃ どくしんもの「ĐỘC THÂN GIẢ」
Người độc thân
Người đơn thân
☆ Danh từ
Đơn thân.

どくしんもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どくしんもの
独身者
どくしんしゃ どくしんもの
đơn thân.
どくしんもの
người chưa vợ, tú tài, kỵ sĩ.
Các từ liên quan tới どくしんもの
どうしたもの どうしたもん
what's up with, what's the deal with, what's to be done with
者ども ものども
bạn, cậu (đại từ nhân xưng ngôi thứ 2 - dùng khi gọi những người cấp thấp hơn)
sự điều hướng lại
こどもの日 こどものひ
ngày trẻ em
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc
người phóng đâng, người truỵ lạc, người dâm đãng, người tự do tư tưởng, phóng đâng, truỵ lạc, dâm đãng, tự do tư tưởng
scoundrel, rake
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), trung uý, cướp của được, bỗng lộc phi pháp, nghĩa Mỹ) sự cướp bóc, tiền, xin, cướp bóc, cướp phá