苦しく毒のある
くるしくどくのある
Cay độc.

苦しく毒のある được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 苦しく毒のある
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
毒の有る どくのある
gây tai hại, có hại
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng, tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự, bảnh bao, đi đứng nghênh ngang; vênh váo, nói khoác lác huênh hoang, doạ dẫm
苦境にある くきょうにある
dồn.
苦手である にがてである
điểm yếu, yếu, kém (về cái gì)