独立班
どくりつはん「ĐỘC LẬP BAN」
☆ Danh từ
Nhóm độc lập; biệt đội

どくりつはん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どくりつはん
独立班
どくりつはん
nhóm độc lập
どくりつはん
sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra
Các từ liên quan tới どくりつはん
giận dữ, diên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ, miệt mài náo nhiệt
to make a drumming noise
cling (to)
kịch một vai; độc bạch
tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi, khả năng phục hồi nhanh sức mạnh ; sức bật, biến dạng đàn hồi; độ dai va đập
はくり/はつり工具 はくり/はつりこうぐ
Đồ dùng hạt nhân / đồ dùng cắt gọt.
tính dễ bay hơi, tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính nhẹ dạ, tính vui vẻ, tính hoạt bát
半独立 はんどくりつ
Nửa độc lập.