どんつく
☆ Động từ nhóm 1 -ku
To make a drumming noise

Bảng chia động từ của どんつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | どんつく |
Quá khứ (た) | どんついた |
Phủ định (未然) | どんつかない |
Lịch sự (丁寧) | どんつきます |
te (て) | どんついて |
Khả năng (可能) | どんつける |
Thụ động (受身) | どんつかれる |
Sai khiến (使役) | どんつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | どんつく |
Điều kiện (条件) | どんつけば |
Mệnh lệnh (命令) | どんつけ |
Ý chí (意向) | どんつこう |
Cấm chỉ(禁止) | どんつくな |
どんつく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どんつく
sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ ; tình trạng sống tách rời, sự vô tư, sự suy xét độc lập, phân đội, chi đội
どくん ドクン どっくん ドックン どくん
nhịp tim nặng nề, đập mạnh, dồn dập
to palpitate (with anxiety, etc.)
người ngu dốt, người đần độn
hạng chót; hạng bét
khoa chất độc
sách tập đọc
sự tự cho là đúng đắn