Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới どくろ杯
ダブルはい W杯
cúp bóng đá thế giới.
sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc
杯 さかずき さかづき うき はい はた
cốc; chén
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc
đầy bùn; nhão nhoét; lõng bõng; sền sệt; lõm bõm
thình thịch.
người chồng, (từ cổ, nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom, nghĩa cổ) người làm ruộng, tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng, gả chồng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) lấy, cưới, nghĩa cổ) cày cấy
一杯一杯 いっぱいいっぱい
giới hạn có thể thực hiện được